VinFast VF3
VinFast VF3 VinFast VF3
Kích thước & Tải trọng
- Chiều dài cơ sở: 2.075 mm
 - Dài x Rộng x Cao: 3.190 x 1.679 x 1.622 mm
 - Khoảng sáng gầm xe không tải: 191 mm
 - Trọng lượng không tải: 857 kg
 - Sức chứa: 300 kg
 
Hệ thống truyền động
- Động cơ: Công suất tối đa 32 kW, mô men xoắn cực đại 110 Nm
 - Tốc độ tối đa: 100 km/h
 - Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây
 - Tăng tốc 0-100 km/h: 19,3 giây
 - Mức tiêu thụ năng lượng: 9 kWh/100 km (NEDC)
 
Pin
- Loại pin: LFP
 - Dung lượng pin khả dụng: 18,64 kWh
 - Quãng đường chạy một lần sạc đầy: 210 km (NEDC)
 - Thời gian nạp pin bình thường: 5 giờ (10 – 70%)
 - Thời gian nạp pin nhanh: 36 phút (10 – 70%)
 
Khung gầm
- Hệ thống treo trước: Độc lập, MacPherson
 - Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard
 - Phanh trước: Phanh đĩa, calip nổi
 - Phanh sau: Phanh tang trống
 - Kích thước lốp & La-zăng: 175/75R16
 
Nội thất & Tiện nghi
- Số chỗ ngồi: 4
 - Chất liệu bọc ghế: Nỉ
 - Màn hình giải trí cảm ứng: 10 inch
 - Kết nối: Wi-Fi, Bluetooth
 - Hệ thống loa: 2 loa
 



 
 
 
 
 
 


